Có 2 kết quả:

听从 tīng cóng ㄊㄧㄥ ㄘㄨㄥˊ聽從 tīng cóng ㄊㄧㄥ ㄘㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to listen and obey
(2) to comply with
(3) to heed
(4) to hearken

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to listen and obey
(2) to comply with
(3) to heed
(4) to hearken

Bình luận 0